filmed
filmed
fɪlmd
filmd
British pronunciation
/fˈɪlmd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "filmed"trong tiếng Anh

01

được quay, được ghi hình

captured as a series of moving pictures
example
Các ví dụ
The documentary was filmed over the course of two years, allowing the crew to capture the changing seasons and the lives of the subjects in great detail.
Bộ phim tài liệu đã được quay trong suốt hai năm, cho phép đoàn làm phim ghi lại sự thay đổi của các mùa và cuộc sống của các đối tượng một cách chi tiết.
The action scenes were filmed using state-of-the-art technology to ensure that every thrilling moment was captured with precision and clarity.
Các cảnh hành động đã được quay bằng công nghệ hiện đại để đảm bảo rằng mọi khoảnh khắc ly kỳ đều được ghi lại với độ chính xác và rõ ràng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store