LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Excruciate
/ɛkskɹˈuːʃɪˌeɪt/
/ɛkskɹˈuːʃɪˌeɪt/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "excruciate"
to excruciate
ĐỘNG TỪ
01
tra tấn
subject to torture
02
tra tấn
torment emotionally or mentally
Ví dụ
The
excruciating
pain
in
his
leg
made
every
step
a
challenge
after
the
accident
.
Enduring
the
excruciating
heat
during
the
heatwave
,
residents
sought
relief
wherever
they
could
find
it
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App