Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Excursion
Các ví dụ
The school organized an excursion to the science museum for the students.
Trường học đã tổ chức một chuyến tham quan đến bảo tàng khoa học cho học sinh.
They planned a weekend excursion to the nearby national park.
Họ đã lên kế hoạch một chuyến tham quan cuối tuần đến công viên quốc gia gần đó.
02
lệch hướng, sai lệch
a departure from an intended path or norm
Các ví dụ
His argument took an unexpected excursion into unrelated topics, confusing the audience.
Luận điểm của anh ấy đã có một chuyến đi bất ngờ vào các chủ đề không liên quan, làm khán giả bối rối.
Their strategy was efficient until an excursion from the agreed path disrupted their progress.
Chiến lược của họ đã hiệu quả cho đến khi một chuyến đi chệch khỏi con đường đã thống nhất làm gián đoạn tiến trình của họ.
Cây Từ Vựng
excursionist
excursion
excurs



























