Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Escapee
Các ví dụ
The escapee was recaptured by the police just hours after breaking out of prison.
Người trốn thoát đã bị bắt lại bởi cảnh sát chỉ vài giờ sau khi vượt ngục.
After being held captive for months, the escapee managed to flee through a hidden exit.
Sau nhiều tháng bị giam giữ, người trốn thoát đã tìm cách chạy trốn qua lối ra bí mật.



























