Escarpment
volume
British pronunciation/ɪskˈɑːpmənt/
American pronunciation/ɛˈskɑɹpmənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "escarpment"

Escarpment
01

dốc

a steep artificial slope in front of a fortification
02

dốc đứng

a steep, high slope or cliff formed by erosion
Wiki

escarpment

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store