Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Escapologist
01
nghệ sĩ thoát hiểm, người chuyên thoát khỏi sự giam giữ
a performer who specializes in escaping from restraints or confinements, such as handcuffs, straitjackets, or locked containers
Các ví dụ
The escapologist amazed the audience by freeing themselves from chains and handcuffs underwater.
Nghệ sĩ thoát hiểm đã làm kinh ngạc khán giả bằng cách tự giải thoát khỏi xiềng xích và còng tay dưới nước.
As an escapologist, he performed death-defying feats of escape that left spectators in awe.
Là một nghệ sĩ thoát hiểm, anh ấy đã biểu diễn những màn thoát hiểm ngoạn mục khiến khán giả kinh ngạc.
Cây Từ Vựng
escapologist
escapology
escapo



























