erstwhile
erst
ˈɜrst
ērst
while
ˌwaɪl
vail
British pronunciation
/ˈɜːstwa‍ɪl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "erstwhile"trong tiếng Anh

erstwhile
01

trước kia, ngày xưa

in the past or formerly
Old useOld use
example
Các ví dụ
The hotel, erstwhile a grand resort, is now in ruins.
Khách sạn, trước kia là một khu nghỉ dưỡng lớn, giờ đã thành đống đổ nát.
John Smith, erstwhile a powerful leader, now lives in obscurity.
John Smith, trước đây là một nhà lãnh đạo quyền lực, giờ sống trong bóng tối.
erstwhile
01

, trước đây

having once been but no longer
example
Các ví dụ
His erstwhile allies turned against him.
Những đồng minh trước đây của anh ấy đã quay lưng lại với anh ấy.
The building was repurposed from its erstwhile role as a factory.
Tòa nhà đã được chuyển đổi công năng từ vai trò trước đây là một nhà máy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store