Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
antecedently
Các ví dụ
He had antecedently expressed doubts about the project ’s success.
Anh ấy đã trước đó bày tỏ nghi ngờ về sự thành công của dự án.
The author antecedently wrote several essays on the same topic.
Tác giả trước đây đã viết một số bài luận về cùng chủ đề.
Cây Từ Vựng
antecedently
antecedent
antecede



























