antechamber
an
ˈæn
ān
te
te
cham
ˌʧeɪm
cheim
ber
bɜr
bēr
British pronunciation
/ˈæntɪt‍ʃˌe‍ɪmbɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "antechamber"trong tiếng Anh

Antechamber
01

phòng chờ, tiền sảnh

a small room or space that serves as an entrance or waiting area
antechamber definition and meaning
example
Các ví dụ
We passed through the grand antechamber filled with marble sculptures on our way to the main hall.
Chúng tôi đi qua tiền sảnh lớn chứa đầy các tượng điêu khắc bằng đá cẩm thạch trên đường đến hội trường chính.
The antechamber outside the royal courtroom was busy with petitioners hoping to address the monarch.
Phòng chờ bên ngoài phòng xử án hoàng gia đông đúc những người kiến nghị hy vọng được trình bày với nhà vua.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store