Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Antechamber
01
phòng chờ, tiền sảnh
a small room or space that serves as an entrance or waiting area
Các ví dụ
We passed through the grand antechamber filled with marble sculptures on our way to the main hall.
Chúng tôi đi qua tiền sảnh lớn chứa đầy các tượng điêu khắc bằng đá cẩm thạch trên đường đến hội trường chính.
The antechamber outside the royal courtroom was busy with petitioners hoping to address the monarch.
Phòng chờ bên ngoài phòng xử án hoàng gia đông đúc những người kiến nghị hy vọng được trình bày với nhà vua.



























