Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
erst
Các ví dụ
The village, erst bustling with life, now lies abandoned.
Ngôi làng, trước đây nhộn nhịp sự sống, giờ đây bị bỏ hoang.
He was erst a great scholar, now forgotten by many.
Ông trước đây là một học giả vĩ đại, giờ bị nhiều người lãng quên.



























