Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Erudition
01
kiến thức uyên bác, học vấn sâu rộng
deep, extensive learning or knowledge
Các ví dụ
His essays reflect the erudition he acquired from years of study in libraries around the world.
Những bài luận của anh ấy phản ánh kiến thức uyên bác mà anh ấy có được sau nhiều năm nghiên cứu trong các thư viện trên khắp thế giới.
The seminar gathered individuals of great erudition, making the discussions rich and enlightening.
Hội thảo đã tập hợp những cá nhân có kiến thức uyên bác, khiến các cuộc thảo luận trở nên phong phú và sáng tỏ.



























