amazed
a
ə
ē
mazed
ˈmeɪzd
meizd
British pronunciation
/əˈmeɪzd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "amazed"trong tiếng Anh

01

ngạc nhiên, kinh ngạc

feeling or showing great surprise
amazed definition and meaning
example
Các ví dụ
His amazed expression spoke volumes about his reaction to the unexpected news.
Biểu cảm ngạc nhiên của anh ấy nói lên rất nhiều về phản ứng của anh ấy trước tin tức bất ngờ.
The amazed crowd erupted into cheers as the final score was announced.
Đám đông kinh ngạc bùng nổ trong tiếng reo hò khi điểm số cuối cùng được công bố.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store