Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
amazed
01
ngạc nhiên, kinh ngạc
feeling or showing great surprise
Các ví dụ
His amazed expression spoke volumes about his reaction to the unexpected news.
Biểu cảm ngạc nhiên của anh ấy nói lên rất nhiều về phản ứng của anh ấy trước tin tức bất ngờ.
The amazed crowd erupted into cheers as the final score was announced.
Đám đông kinh ngạc bùng nổ trong tiếng reo hò khi điểm số cuối cùng được công bố.
Cây Từ Vựng
amazed
amaze



























