Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Eggplant
01
cà tím, cà dái dê
a vegetable with dark purple skin, which is eaten cooked
Dialect
American
Các ví dụ
The Mediterranean restaurant served baba ganoush, a creamy dip made from roasted eggplant, tahini, and garlic, with warm pita bread.
Nhà hàng Địa Trung Hải phục vụ món baba ganoush, một loại nước chấm kem làm từ cà tím nướng, tahini và tỏi, cùng với bánh pita ấm.
She roasted slices of eggplant in the oven with olive oil and herbs for a flavorful side dish.
Cô ấy nướng lát cà tím trong lò với dầu ô liu và thảo mộc để làm món ăn phụ đậm đà.
eggplant
01
cà tím
of a dark purple color, resembling the color of the vegetable of the same name
Các ví dụ
Her dress had an elegant sheen in a captivating eggplant shade.
Chiếc váy của cô ấy có một ánh lấp lánh thanh lịch với màu cà tím quyến rũ.
The accent wall in the living room was adorned with a deep eggplant hue.
Bức tường nhấn nhá trong phòng khách được trang trí với màu cà tím đậm.
Cây Từ Vựng
eggplant
egg
plant



























