ring
ring
rɪng
ring
British pronunciation
/kˈuːkɜːɹɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cooccurring"trong tiếng Anh

cooccurring
01

đồng thời xảy ra, cùng lúc

happening simultaneously
example
Các ví dụ
The cooccurring meetings made it difficult for her to attend both.
Các cuộc họp đồng thời khiến cô ấy khó tham dự cả hai.
The cooccurring weather patterns led to unusual conditions across the region.
Các kiểu thời tiết đồng thời dẫn đến điều kiện bất thường trên khắp khu vực.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store