LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Coo
/kˈuː/
/ˈku/
Noun (1)
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "coo"
Coo
DANH TỪ
01
tiếng cú
, tiếng vỗ cánh
the murmuring sound that a pigeon or a dove makes
to coo
ĐỘNG TỪ
01
cúc cu
, cú cu
to utter a murmuring sound, as of pigeons or doves
02
thì thầm
, nỉ non
speak softly or lovingly
coo
n
Ví dụ
The
baby
began
to
vocalize
adorable
coos
and
gurgles
when
she
saw
her
mother
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App