coinciding
coin
ˌkoʊən
kowēn
ci
ˈsaɪ
sai
ding
dɪng
ding
British pronunciation
/kˌə‍ʊɪnsˈa‍ɪdɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "coinciding"trong tiếng Anh

coinciding
01

trùng hợp, đồng thời

happening or done at the same time
example
Các ví dụ
The coinciding start times of the two meetings forced me to choose which one to attend.
Thời gian bắt đầu trùng nhau của hai cuộc họp buộc tôi phải chọn một trong hai để tham dự.
The coinciding deadlines caused a lot of stress for the team.
Các thời hạn trùng nhau đã gây ra rất nhiều căng thẳng cho nhóm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store