Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
coincident
01
trùng khớp
matching point for point
02
trùng hợp, đồng thời
occurring at the same time or in the same place
Các ví dụ
The power outage was coincident with the thunderstorm.
Sự cố mất điện trùng khớp với cơn giông.
Their arrival was coincident with the start of the ceremony.
Sự xuất hiện của họ trùng khớp với lúc bắt đầu buổi lễ.
Cây Từ Vựng
coincidently
coincident
incident
incid



























