Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
concurrent
01
đồng thời, cùng lúc
happening or taking place at the same time
Các ví dụ
Several concurrent events at the festival attracted huge crowds to the downtown area.
Một số sự kiện đồng thời tại lễ hội đã thu hút đám đông lớn đến khu trung tâm thành phố.
The two television shows have concurrent broadcast times, making it difficult to choose which one to watch live.
Hai chương trình truyền hình có thời gian phát sóng đồng thời, khiến khó khăn trong việc lựa chọn xem chương trình nào trực tiếp.
Cây Từ Vựng
concurrently
concurrent
concur



























