concurrent
con
kən
kēn
cu
ˈkɜ
rrent
rənt
rēnt
British pronunciation
/kənkˈʌɹənt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "concurrent"trong tiếng Anh

concurrent
01

đồng thời, cùng lúc

happening or taking place at the same time
example
Các ví dụ
Several concurrent events at the festival attracted huge crowds to the downtown area.
Một số sự kiện đồng thời tại lễ hội đã thu hút đám đông lớn đến khu trung tâm thành phố.
The two television shows have concurrent broadcast times, making it difficult to choose which one to watch live.
Hai chương trình truyền hình có thời gian phát sóng đồng thời, khiến khó khăn trong việc lựa chọn xem chương trình nào trực tiếp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store