co-occurrent
Pronunciation
/kˈoʊəkˈɜːɹənt/
British pronunciation
/kˈəʊəkˈɜːɹənt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "co-occurrent"trong tiếng Anh

co-occurrent
01

đồng thời, xảy ra cùng lúc

happening simultaneously
example
Các ví dụ
The co-occurrent rise in temperature and humidity made the day feel particularly uncomfortable.
Sự gia tăng đồng thời của nhiệt độ và độ ẩm khiến ngày hôm đó cảm thấy đặc biệt khó chịu.
Their research focused on the co-occurrent development of technology and environmental changes.
Nghiên cứu của họ tập trung vào sự phát triển đồng thời của công nghệ và những thay đổi môi trường.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store