Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Co-driver
Các ví dụ
The co-driver read out the next turns during the race.
Người lái phụ đọc các khúc cua tiếp theo trong cuộc đua.
A good co-driver is essential in rally racing.
Một người lái phụ giỏi là rất cần thiết trong đua rally.



























