Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
CMC
01
giao tiếp qua máy tính, giao tiếp thông qua phương tiện điện tử
communication by means of email, instant messaging, social media, etc.
Các ví dụ
CMC has revolutionized how people interact and collaborate across distances.
CMC đã cách mạng hóa cách mọi người tương tác và cộng tác từ xa.
Social media platforms facilitate CMC by connecting users globally in real-time.
Các nền tảng mạng xã hội tạo điều kiện thuận lợi cho CMC bằng cách kết nối người dùng trên toàn cầu trong thời gian thực.



























