CMC
volume
British pronunciation/sˌiːˌɛmsˈiː/
American pronunciation/sˌiːˌɛmsˈiː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "CMC"

01

CMC (giao tiếp qua máy tính), giao tiếp qua email và nhắn tin ngay lập tức

communication by means of email, instant messaging, social media, etc.
CMC definition and meaning

CMC

n
example
Ví dụ
Businesses leverage CMC tools like video conferencing for remote meetings.
Effective CMC requires understanding digital etiquette and communication norms.
Research in CMC explores how online interactions shape interpersonal relationships.
Social media platforms facilitate CMC by connecting users globally in real-time.
CMC has revolutionized how people interact and collaborate across distances.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store