Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Concurrency
01
sự đồng thời, sự cùng lúc
acting together, as agents or circumstances or events
02
sự thống nhất, sự đồng thuận
agreement of results or opinions
03
sự đồng thời, tính song song
the situation where multiple roads or routes run parallel or alongside each other
Các ví dụ
In urban areas, roads with high concurrency often experience heavy traffic during rush hours.
Ở các khu vực đô thị, những con đường có tính đồng thời cao thường xuyên gặp phải tình trạng giao thông đông đúc vào giờ cao điểm.
The city planners decided to widen the road to accommodate the increasing concurrency of vehicles.
Các nhà quy hoạch thành phố quyết định mở rộng đường để đáp ứng sự đồng thời ngày càng tăng của các phương tiện.
Cây Từ Vựng
concurrency
concurrence
concur



























