Tìm kiếm
Concurrency
01
sự đồng thời
acting together, as agents or circumstances or events
02
sự đồng thời
agreement of results or opinions
03
sự đồng thời
the situation where multiple roads or routes run parallel or alongside each other
Tìm kiếm
sự đồng thời
sự đồng thời
sự đồng thời