convincingly
con
kən
kēn
vin
ˈvɪn
vin
cing
sɪng
sing
ly
li
li
British pronunciation
/kənvˈɪnsɪŋli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "convincingly"trong tiếng Anh

convincingly
01

một cách thuyết phục, thuyết phục

in a manner that persuades others to believe something is true, real, or valid
convincingly definition and meaning
example
Các ví dụ
She convincingly explained her absence to the committee.
Cô ấy đã giải thích sự vắng mặt của mình với ủy ban một cách thuyết phục.
The actor convincingly portrayed a grieving father.
Diễn viên đã thuyết phục thể hiện một người cha đau buồn.
02

một cách thuyết phục, không để lại nghi ngờ

in a way that clearly shows superiority or victory, leaving no room for doubt
example
Các ví dụ
They convincingly won the final match, scoring five goals to none.
Họ đã thắng thuyết phục trận chung kết, ghi năm bàn mà không để thủng lưới.
She convincingly beat her opponent in the election.
Cô ấy đã đánh bại đối thủ một cách thuyết phục trong cuộc bầu cử.

Cây Từ Vựng

unconvincingly
convincingly
convincing
convince
App
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store