Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Conviviality
01
sự vui vẻ, lễ hội
a boisterous celebration; a merry festivity
02
sự vui vẻ, tính hòa đồng
a jovial nature
Cây Từ Vựng
conviviality
convivial
conviv
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sự vui vẻ, lễ hội
sự vui vẻ, tính hòa đồng
Cây Từ Vựng