Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Conflagration
Các ví dụ
The forest was reduced to ashes in the massive conflagration, which raged uncontrollably for days.
Khu rừng đã bị thiêu rụi thành tro trong trận hỏa hoạn lớn, hoành hành không kiểm soát được trong nhiều ngày.
Firefighters from several towns joined forces to combat the conflagration that threatened to engulf the entire neighborhood.
Lính cứu hỏa từ nhiều thị trấn đã chung sức để chống lại đám cháy lớn đe dọa nuốt chửng toàn bộ khu phố.
Cây Từ Vựng
conflagration
conflagrate



























