Confirming
volume
British pronunciation/kənfˈɜːmɪŋ/
American pronunciation/kənˈfɝmɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "confirming"

confirming
01

xác nhận

indicating existence or presence of a suspected condition or pathogen
confirming definition and meaning
02

xác nhận

serving to support or corroborate
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store