conflicted
conf
ˈkənf
kēnf
lic
lɪk
lik
ted
tɪd
tid
British pronunciation
/kənflˈɪktɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "conflicted"trong tiếng Anh

conflicted
01

xung đột, bị chia rẽ

experiencing contradictory feelings, thoughts, or emotions, often resulting from having to make a difficult choice
example
Các ví dụ
He was conflicted about attending the party, torn between wanting to socialize and needing to finish his work.
Anh ấy bối rối về việc tham dự bữa tiệc, bị giằng xé giữa mong muốn giao lưu và cần phải hoàn thành công việc của mình.
She felt conflicted about whether to accept the job offer, as it meant moving away from her family.
Cô ấy cảm thấy mâu thuẫn về việc có nên chấp nhận lời mời làm việc hay không, vì điều đó có nghĩa là phải rời xa gia đình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store