Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
conflicting
01
mâu thuẫn, trái ngược
showing opposing ideas or opinions that do not agree, causing confusion or disagreement
Các ví dụ
The two witnesses provided conflicting accounts of the accident, making it difficult for investigators to determine what truly happened.
Hai nhân chứng đã cung cấp những lời khai mâu thuẫn về vụ tai nạn, khiến các điều tra viên khó xác định được chuyện gì thực sự đã xảy ra.
The siblings often had conflicting schedules, which made it challenging to plan family gatherings.
Anh chị em thường có lịch trình mâu thuẫn, điều này khiến việc lên kế hoạch cho các buổi họp mặt gia đình trở nên khó khăn.
02
xung đột, bất đồng
on bad terms
Cây Từ Vựng
conflicting
conflict



























