conflicting
conf
ˈkənf
kēnf
lic
lɪk
lik
ting
tɪng
ting
British pronunciation
/kənflˈɪktɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "conflicting"trong tiếng Anh

conflicting
01

mâu thuẫn, trái ngược

showing opposing ideas or opinions that do not agree, causing confusion or disagreement
conflicting definition and meaning
example
Các ví dụ
The two witnesses provided conflicting accounts of the accident, making it difficult for investigators to determine what truly happened.
Hai nhân chứng đã cung cấp những lời khai mâu thuẫn về vụ tai nạn, khiến các điều tra viên khó xác định được chuyện gì thực sự đã xảy ra.
The siblings often had conflicting schedules, which made it challenging to plan family gatherings.
Anh chị em thường có lịch trình mâu thuẫn, điều này khiến việc lên kế hoạch cho các buổi họp mặt gia đình trở nên khó khăn.
02

xung đột, bất đồng

on bad terms
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store