aglitter
ag
ˈəg
ēg
li
li
tter
tɜr
tēr
British pronunciation
/ɐɡlˈɪtə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "aglitter"trong tiếng Anh

aglitter
01

lấp lánh, long lanh

shining with a sparkling or shimmering light
example
Các ví dụ
The ocean looked aglitter under the bright sunlight, creating a breathtaking view.
Đại dương trông lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời rực rỡ, tạo nên một khung cảnh ngoạn mục.
Her aglitter gown sparkled with every movement, making her the center of attention at the ball.
Chiếc váy lấp lánh của cô ấy tỏa sáng với mọi chuyển động, khiến cô ấy trở thành trung tâm của sự chú ý tại buổi khiêu vũ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store