Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
aglitter
01
lấp lánh, long lanh
shining with a sparkling or shimmering light
Các ví dụ
The ocean looked aglitter under the bright sunlight, creating a breathtaking view.
Đại dương trông lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời rực rỡ, tạo nên một khung cảnh ngoạn mục.
Her aglitter gown sparkled with every movement, making her the center of attention at the ball.
Chiếc váy lấp lánh của cô ấy tỏa sáng với mọi chuyển động, khiến cô ấy trở thành trung tâm của sự chú ý tại buổi khiêu vũ.



























