Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to chaff
01
trêu chọc, đùa giỡn
to tease or mock someone in a playful or good-natured manner
Các ví dụ
Yesterday, my friends chaffed me about my new haircut, joking that I looked like a movie star.
Hôm qua, bạn bè tôi đã trêu chọc tôi về kiểu tóc mới, đùa rằng tôi trông giống một ngôi sao điện ảnh.
Last week, he chaffs his brother about his fear of spiders, laughing as he waves a plastic spider in his face.
Tuần trước, anh ấy trêu chọc em trai mình về nỗi sợ nhện, cười khi lắc con nhện nhựa trước mặt em.
Chaff
01
dải nhiễu, mồi radar
thin strips of foil or fiber ejected into the air to confuse enemy radar systems
Các ví dụ
The pilot released chaff to break the missile's radar lock.
Phi công đã thả vật cản radar để phá vỡ khóa radar của tên lửa.
During the exercise, the destroyer launched chaff to simulate electronic countermeasures.
Trong bài tập, tàu khu trục đã phóng dải nhiễu để mô phỏng các biện pháp đối phó điện tử.
02
trấu, vỏ hạt
seed coverings and other plant debris separated from grain
Các ví dụ
After threshing, the wheat heap was mixed with chaff that needed to be sifted out.
Sau khi tuốt lúa, đống lúa mì đã bị trộn lẫn với trấu cần phải được sàng lọc ra.
The miller used a fan to blow away the lighter chaff from the oats.
Người thợ xay đã sử dụng một cái quạt để thổi vỏ trấu nhẹ hơn ra khỏi yến mạch.



























