chagrin
chag
ˈʃəg
shēg
rin
rɪn
rin
British pronunciation
/ʃˈæɡɹɪn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "chagrin"trong tiếng Anh

Chagrin
01

sự bực bội, sự xấu hổ

a state of embarrassment due to failing, getting humiliated, or disappointed
chagrin definition and meaning
example
Các ví dụ
His chagrin was palpable when he realized he had forgotten his lines during the play.
Sự bực bội của anh ấy rõ ràng khi anh ấy nhận ra mình đã quên lời thoại trong vở kịch.
She could n't hide her chagrin when her presentation was met with silence from the audience.
Cô ấy không thể che giấu sự bực bội khi bài thuyết trình của mình nhận được sự im lặng từ khán giả.
to chagrin
01

làm ai bực mình, làm ai xấu hổ

to cause someone to feel annoyed, frustrated, or embarrassed, especially due to disappointment or failure
example
Các ví dụ
She chagrins her parents by failing her exams.
Cô ấy làm buồn lòng bố mẹ bằng cách trượt kỳ thi.
He was chagrined by his team's defeat in the championship game.
Anh ấy bực bội vì thất bại của đội mình trong trận đấu vô địch.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store