Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
consensually
01
một cách đồng thuận, theo sự đồng ý chung
in a manner that something is done with the mutual agreement of all parties involved
Các ví dụ
The contract was consensually signed by both parties.
Hợp đồng đã được ký đồng thuận bởi cả hai bên.
They ended the relationship consensually, with no hard feelings.
Họ đã chấm dứt mối quan hệ một cách đồng thuận, không có cảm giác khó chịu.
Cây Từ Vựng
consensually
consensual



























