Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
consecutively
Các ví dụ
She won three tournaments consecutively, a record in the sport.
Cô ấy đã giành chiến thắng ba giải đấu liên tiếp, một kỷ lục trong môn thể thao này.
He ate five slices of pizza consecutively without stopping.
Anh ấy đã ăn năm lát pizza liên tiếp mà không dừng lại.
1.1
liên tiếp
following a structured or numbered sequence without deviation
Các ví dụ
The pages were numbered consecutively from 1 to 150.
Các trang được đánh số liên tiếp từ 1 đến 150.
The software updates install consecutively, not all at once.
Các bản cập nhật phần mềm được cài đặt liên tiếp, không phải tất cả cùng một lúc.
Cây Từ Vựng
consecutively
consecutive



























