Consensual
volume
British pronunciation/kənsˈɛnsjuːə‍l/
American pronunciation/kənˈsɛnsuəɫ/, /kənˈsɛnʃuəɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "consensual"

consensual
01

thỏa thuận, đồng thuận

agreed with by people in general; agreed to by the people involved

consensual

adj

consensually

adv

consensually

adv
example
Ví dụ
In a consensual encounter, Jake and Olivia took one another, cherishing the depth of their connection.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store