LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Consensual
/kənsˈɛnsjuːəl/
/kənˈsɛnsuəɫ/, /kənˈsɛnʃuəɫ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "consensual"
consensual
TÍNH TỪ
01
đồng thuận
agreed with by people in general; agreed to by the people involved
Ví dụ
In
a
consensual
encounter
,
Jake
and
Olivia
took
one
another
,
cherishing
the
depth
of
their
connection
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App