Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
whole grain
/hˈoʊl ɡɹˈeɪn/
/hˈəʊl ɡɹˈeɪn/
Whole grain
01
nguyên hạt, ngũ cốc nguyên cám
the entire kernel, providing more nutrients and fiber than processed grains
Các ví dụ
Oats are a popular whole grain that is often used for breakfast.
Yến mạch là một loại ngũ cốc nguyên hạt phổ biến thường được dùng cho bữa sáng.
Eating whole grains can improve digestion and provide long-lasting energy.
Ăn ngũ cốc nguyên hạt có thể cải thiện tiêu hóa và cung cấp năng lượng lâu dài.



























