Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
booming
01
phát triển mạnh, bùng nổ
characterized by growth, expansion, or prosperity in an industry, economy, or market
Các ví dụ
The real estate market in the city is booming, with prices rising daily.
Thị trường bất động sản trong thành phố đang bùng nổ, với giá cả tăng lên hàng ngày.
The tech industry is booming, attracting startups and investors from around the world.
Ngành công nghệ đang bùng nổ, thu hút các startup và nhà đầu tư từ khắp nơi trên thế giới.
02
ầm ầm, vang dội
resounding with a deep, loud, and powerful quality, often like the sound of a boom
Các ví dụ
The booming thunder shook the windows as the storm approached.
Tiếng sấm ầm ầm làm rung cửa sổ khi cơn bão đến gần.
The booming voice of the announcer echoed through the stadium during the exciting match.
Giọng nói vang dội của người thông báo vang khắp sân vận động trong trận đấu hấp dẫn.
Cây Từ Vựng
booming
boom



























