Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
prospering
01
thịnh vượng, phát đạt
very successful, growing well, and financially thriving
Các ví dụ
She runs a prospering design firm with international clients.
Cô ấy điều hành một công ty thiết kế thịnh vượng với khách hàng quốc tế.
Their prospering startup has attracted major investors.
Startup phát triển mạnh của họ đã thu hút các nhà đầu tư lớn.



























