Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Prospector
01
người tìm vàng, người thăm dò
a person who searches for invaluable substance, such as gold, on or under the ground
Các ví dụ
He worked as a prospector during the gold rush, moving from one area to another in search of precious metals.
Ông đã làm việc như một người thăm dò trong cơn sốt vàng, di chuyển từ khu vực này sang khu vực khác để tìm kiếm kim loại quý.
The prospector ’s discovery of gold transformed the small town into a bustling mining community.
Việc phát hiện ra vàng của người tìm vàng đã biến thị trấn nhỏ thành một cộng đồng khai thác mỏ nhộn nhịp.



























