prospectively
pros
ˈprəs
prēs
pec
pɛk
pek
tive
tɪv
tiv
ly
li
li
British pronunciation
/pɹəspˈɛktɪvli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "prospectively"trong tiếng Anh

prospectively
01

một cách triển vọng, với cái nhìn hướng tới tương lai

with regard to future possibilities or actions
example
Các ví dụ
The company implemented changes prospectively, aiming to improve efficiency in the upcoming fiscal year.
Công ty đã thực hiện các thay đổi một cách triển vọng, nhằm cải thiện hiệu quả trong năm tài chính sắp tới.
The new policy will be applied prospectively, affecting all new hires starting next month.
Chính sách mới sẽ được áp dụng một cách triển vọng, ảnh hưởng đến tất cả các nhân viên mới bắt đầu từ tháng tới.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store