Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
palmy
01
thịnh vượng, phát đạt
describing a period or situation that is flourishing, prosperous, or thriving, often characterized by success and growth
Các ví dụ
The company enjoyed a palmy phase, marked by high profits and expanding markets.
Công ty đã trải qua một giai đoạn thịnh vượng, được đánh dấu bởi lợi nhuận cao và thị trường mở rộng.
The region was in a palmy period, with booming businesses and vibrant community life.
Khu vực đang trong thời kỳ thịnh vượng, với các doanh nghiệp bùng nổ và đời sống cộng đồng sôi động.



























