palmy
pal
ˈpɑ:
paa
my
mi
mi
British pronunciation
/pˈɑːmi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "palmy"trong tiếng Anh

01

thịnh vượng, phát đạt

describing a period or situation that is flourishing, prosperous, or thriving, often characterized by success and growth
example
Các ví dụ
The company enjoyed a palmy phase, marked by high profits and expanding markets.
Công ty đã trải qua một giai đoạn thịnh vượng, được đánh dấu bởi lợi nhuận cao và thị trường mở rộng.
The region was in a palmy period, with booming businesses and vibrant community life.
Khu vực đang trong thời kỳ thịnh vượng, với các doanh nghiệp bùng nổ và đời sống cộng đồng sôi động.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store