blushing
blu
ˈblə
blē
shing
ʃɪng
shing
British pronunciation
/blˈʌʃɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "blushing"trong tiếng Anh

blushing
01

đỏ mặt, ngượng ngùng

describing a face that is reddened, typically due to embarrassment, shyness, or modesty
example
Các ví dụ
She felt her cheeks grow blushing as she received the unexpected compliment.
Cô ấy cảm thấy má mình đỏ ửng khi nhận được lời khen bất ngờ.
His blushing face was a clear sign that he was nervous about speaking in public.
Khuôn mặt đỏ bừng của anh ấy là một dấu hiệu rõ ràng rằng anh ấy đang lo lắng khi nói trước đám đông.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store