Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
wrathful
Các ví dụ
Her wrathful reaction to the betrayal was evident in her fierce words.
Phản ứng giận dữ của cô ấy trước sự phản bội rõ ràng trong những lời lẽ hung hăng của cô.
His wrathful outburst during the meeting left everyone stunned.
Sự bùng nổ giận dữ của anh ấy trong cuộc họp khiến mọi người sửng sốt.
Cây Từ Vựng
wrathfully
wrathful
wrath



























