Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wrapping
01
bao bì, giấy gói
the covering (usually paper or cellophane) in which something is wrapped
02
băng bó, băng quấn
an enveloping bandage
Cây Từ Vựng
wrapping
wrap
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bao bì, giấy gói
băng bó, băng quấn
Cây Từ Vựng