Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
wet
01
ướt, ẩm ướt
covered with or full of water or another liquid
Các ví dụ
He enjoyed the smell of wet soil after the rain.
Anh ấy thích mùi của đất ướt sau cơn mưa.
His shoes were wet after walking through the puddle.
Giày của anh ấy bị ướt sau khi đi qua vũng nước.
Các ví dụ
I forgot my umbrella, and now I 'm stuck outside in this wet weather.
Tôi quên ô, và giờ tôi bị kẹt ở ngoài trong thời tiết ẩm ướt này.
The children 's picnic was canceled due to the wet weather forecast, with heavy rain expected all day.
Buổi dã ngoại của trẻ em đã bị hủy bỏ do dự báo thời tiết ẩm ướt, với mưa lớn dự kiến cả ngày.
03
ướt, nơi việc bán đồ uống có cồn được phép
referring to a region or area where the sale of alcoholic beverages is legal and permitted
Các ví dụ
The city is considered wet, with numerous bars and liquor stores available to residents.
Thành phố được coi là ướt, với nhiều quán bar và cửa hàng rượu có sẵn cho cư dân.
He moved to a wet county to enjoy the convenience of local breweries.
Anh ấy chuyển đến một quận ướt để tận hưởng sự tiện lợi của các nhà máy bia địa phương.
04
say, xỉn
(of a person) having the condition of being drunk
Các ví dụ
After years of partying, he became a wet individual, unable to enjoy social events without alcohol.
Sau nhiều năm tiệc tùng, anh ta trở thành một cá nhân say xỉn, không thể tận hưởng các sự kiện xã hội mà không có rượu.
The police pulled over a wet driver who could n't maintain a straight path.
Cảnh sát đã dừng một tài xế say rượu không thể giữ được đường đi thẳng.
05
ẩm ướt, ướt
still moist and not dry
Các ví dụ
The artist avoided touching the canvas because the paint was still wet.
Nghệ sĩ tránh chạm vào bức vẽ vì sơn vẫn còn ướt.
She smeared the writing with her hand because the ink was wet.
Cô ấy đã làm nhòe chữ viết bằng tay vì mực vẫn còn ướt.
06
ướt, sũng nước
having a diaper or clothing soaked with urine
Các ví dụ
The baby cried because his diaper was wet and uncomfortable.
Em bé khóc vì tã của em bị ướt và không thoải mái.
She quickly changed her wet baby to keep him dry and happy.
Cô ấy nhanh chóng thay đứa trẻ ướt của mình để giữ cho nó khô ráo và vui vẻ.
07
ôn hòa, bảo thủ-cấp tiến
having conservative views while being open to or exhibiting liberal ideas
Các ví dụ
The politician was considered wet by his colleagues for supporting progressive social policies.
Chính trị gia bị đồng nghiệp coi là ướt vì ủng hộ các chính sách xã hội tiến bộ.
Her wet stance on economic issues often put her at odds with traditional conservatives.
Lập trường ôn hòa của cô ấy về các vấn đề kinh tế thường khiến cô ấy bất đồng với những người bảo thủ truyền thống.
08
ướt, ẩm ướt
using water or another liquid in a process
Các ví dụ
The photographer used wet methods to develop his film.
Nhiếp ảnh gia đã sử dụng phương pháp ướt để phát triển phim của mình.
Wet cleaning methods often take longer to dry.
Các phương pháp làm sạch ướt thường mất nhiều thời gian hơn để khô.
09
yếu đuối, nhát gan
characterized by being weak or lacking in courage
Các ví dụ
His wet behavior made him an easy target for bullies.
Hành vi yếu đuối của anh ấy khiến anh ấy trở thành mục tiêu dễ dàng cho những kẻ bắt nạt.
She could n't stand his wet attitude, always backing down from challenges.
Cô ấy không thể chịu đựng được thái độ ướt át của anh ta, luôn lùi bước trước thử thách.
Các ví dụ
His wet cough was producing a lot of mucus each day.
Cơn ho có đờm của anh ấy đã tạo ra rất nhiều chất nhầy mỗi ngày.
A wet cough can be a sign of a respiratory infection producing phlegm.
Ho có đờm có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng đường hô hấp tạo ra đờm.
to wet
01
làm ướt, tẩm ướt
to make something damp or moist by applying water or another liquid
Transitive: to wet sth
Các ví dụ
She wet her paintbrush before starting to paint.
Cô ấy đã làm ướt cọ vẽ của mình trước khi bắt đầu vẽ.
He wet the cloth and wiped down the kitchen counter.
Anh ấy làm ướt miếng vải và lau sạch mặt bàn bếp.
02
làm ướt, đái vào
to make something damp or soaked by urination
Transitive: to wet sth
Các ví dụ
The puppy accidentally wet the carpet while playing.
Chú cún con vô tình làm ướt tấm thảm khi đang chơi.
He felt embarrassed when he realized he had wet his pants.
Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi nhận ra mình đã làm ướt quần.
03
pha trà, rót nước sôi vào
to pour boiling water over tea to make it ready to drink
Transitive: to wet tea
Các ví dụ
She offered to wet the tea while they settled in.
Cô ấy đề nghị ướt trà trong khi họ ổn định.
He expertly wet the tea, ensuring it reached the perfect strength.
Anh ấy ướt trà một cách điêu luyện, đảm bảo nó đạt đến độ mạnh hoàn hảo.
04
làm ướt, tẩm ướt
to change from dry to wet
Intransitive
Các ví dụ
The ground will wet after the heavy rain.
Mặt đất sẽ ướt sau cơn mưa lớn.
The fabric tends to wet quickly in humid conditions.
Vải có xu hướng ướt nhanh trong điều kiện ẩm ướt.
Wet
Các ví dụ
The wet from the rain soaked through my clothes.
Độ ẩm từ mưa thấm qua quần áo của tôi.
I could feel the wet on my skin after the splash.
Tôi có thể cảm nhận được độ ẩm trên da mình sau khi bị bắn tung tóe.
Các ví dụ
We stayed indoors all day because of the wet.
Chúng tôi ở trong nhà cả ngày vì trời mưa.
The wet made the roads slippery and difficult to drive on.
Thời tiết ẩm ướt làm cho đường trơn trượt và khó lái xe.
03
người yếu đuối, kẻ thiếu quyết đoán
a person who is seen as weak or lacking determination
Các ví dụ
In the boardroom, he was criticized for being a wet who could n't make tough decisions.
Trong phòng họp, anh ta bị chỉ trích vì là một người yếu đuối không thể đưa ra quyết định khó khăn.
She could n't respect him because she saw him as a wet, always avoiding confrontation.
Cô ấy không thể tôn trọng anh ta vì cô ấy coi anh ta là ướt, luôn tránh đối đầu.
04
ướt, bảo thủ ủng hộ chính sách tự do
a Conservative who supports or adopts some liberal ideas or policies
Các ví dụ
The wets favoured a change in economic policy that included more social spending.
Những người wets ủng hộ một sự thay đổi trong chính sách kinh tế bao gồm nhiều chi tiêu xã hội hơn.
He was considered a wet among his peers for advocating environmental regulations.
Anh ta bị coi là một kẻ ướt trong số đồng nghiệp vì ủng hộ các quy định môi trường.



























