Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dampness
Các ví dụ
The dampness in the room made it feel muggy and uninviting.
Độ ẩm trong phòng khiến nó trở nên oi bức và không mời gọi.
He shivered from the dampness that lingered after the rain.
Anh ấy run lên vì độ ẩm còn sót lại sau cơn mưa.
Cây Từ Vựng
dampness
damp



























