milquetoast
milq
ˈmɪlk
milk
ue
vi
toast
ˌtoʊst
towst
British pronunciation
/mˈɪlkwɪtˌəʊst/

Định nghĩa và ý nghĩa của "milquetoast"trong tiếng Anh

Milquetoast
01

một người không có cá tính, một kẻ yếu đuối

a person who is lacking in strong character
example
Các ví dụ
He was often seen as a milquetoast who never stood up for himself.
Anh ta thường bị coi là một kẻ yếu đuối không bao giờ đứng lên bảo vệ bản thân.
The milquetoast in the group rarely voiced his opinions during meetings.
Người thiếu cá tính trong nhóm hiếm khi bày tỏ ý kiến của mình trong các cuộc họp.
milquetoast
01

yếu đuối, thiếu cá tính

lacking strong character or assertiveness
example
Các ví dụ
His milquetoast demeanor made it difficult for him to command respect in the boardroom.
Thái độ yếu đuối của anh ấy khiến anh khó có thể giành được sự tôn trọng trong phòng họp.
She always seemed to take a milquetoast approach, avoiding confrontation at all costs.
Cô ấy luôn có vẻ như áp dụng một cách tiếp cận nhút nhát, tránh đối đầu bằng mọi giá.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store