westward
west
ˈwɛst
vest
ward
wɔrd
vawrd
British pronunciation
/wˈɛstwəd/
westwards

Định nghĩa và ý nghĩa của "westward"trong tiếng Anh

westward
01

về phía tây, theo hướng tây

to the direction of west
westward definition and meaning
example
Các ví dụ
The ship sailed westward, guided by the setting sun on the horizon.
Con tàu đã đi về phía tây, được hướng dẫn bởi mặt trời lặn ở đường chân trời.
The sun dipped below the mountains, casting long shadows as it moved westward.
Mặt trời lặn xuống dưới những ngọn núi, đổ những bóng dài khi nó di chuyển về hướng tây.
Westward
01

phía tây, về phía tây

the direction or region toward the west
example
Các ví dụ
They began their journey towards the westward, hoping to find new land.
Họ bắt đầu hành trình của mình về phía tây, hy vọng tìm thấy vùng đất mới.
The westward was filled with challenges, but they persevered.
Hướng về phía tây đầy thách thức, nhưng họ đã kiên trì.
westward
01

về phía tây, theo hướng tây

traveling or directed toward the west
example
Các ví dụ
The explorers embarked on a westward journey across the vast plains.
Các nhà thám hiểm bắt đầu một hành trình về phía tây băng qua những đồng bằng rộng lớn.
The storm was expected to shift in a westward direction by the afternoon.
Cơn bão được dự báo sẽ dịch chuyển theo hướng về phía tây vào buổi chiều.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store